Có 2 kết quả:

剽窃 piāo qiè ㄆㄧㄠ ㄑㄧㄝˋ剽竊 piāo qiè ㄆㄧㄠ ㄑㄧㄝˋ

1/2

Từ điển phổ thông

ăn cắp bản quyền

Từ điển Trung-Anh

(1) to plunder
(2) to plagiarize

Từ điển phổ thông

ăn cắp bản quyền

Từ điển Trung-Anh

(1) to plunder
(2) to plagiarize